Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thương binh
[thương binh]
|
wounded soldier; war invalid; disabled ex-serviceman
A seriously wounded soldier
Chuyên ngành Việt - Anh
thương binh
[thương binh]
|
Kỹ thuật
wounded soldier
Từ điển Việt - Việt
thương binh
|
danh từ
quân nhân bị thương trong khi chiến đấu
y tá băng bó cho thương binh